Có 2 kết quả:

衬衣 chèn yī ㄔㄣˋ ㄧ襯衣 chèn yī ㄔㄣˋ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shirt
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shirt
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0